肉類 Loại thịt |
- 鶏肉
Thịt gà
- 牛肉
Thịt bò
- 豚肉
Thịt heo
- 馬肉
Thịt ngựa
- 羊肉
Thịt cừu
|
魚介類 Cá, sò |
- 魚
Cá
- 貝類
Loài sò hến, loài tôm cua
- あなご、うなぎ
Cá chình biển・ Lươn
- たこ
Bạch tuộc
- いか
Mực
- 海老
Tôm
- 蟹
Cua
|
野菜類 Rau |
- やまいも
Khoai từ Yamaimo
- きのこ
Nấm
- にんにく類
Tỏi
- 根菜
Rau củ
- マツタケ
Nấm Matsutake
|
果物 Trái cây |
- オレンジ
Cam
- キウイフルーツ
Quả Kiwi
- りんご
Táo
- バナナ
Chuối
- もも
Quả đào
|
乳製品 Thực phẩm chế biến từ sữa |
- 乳
Sữa
- 卵
Trứng
|
ナッツ類 Các loại hạt |
- 落花生
Đậu phộng
- カシューナッツ
Hạt điều
- クルミ
Cây óc chó/cây hồ đào
- アーモンド
|
生もの Thức ăn sống |
- なまもの
thức ăn sống
|
その他 Khác |
- 小麦
Lúa mạch
- そば
Zarusoba, khay mì Soba lớn
- ごま
Hạt mè
- 大豆
Đậu nành
- 酒
Sake
- ゼラチン
Gelatin
- はちみつ
Mật ong
|
ハラール Có hỗ trợ Halal |
- ハラール認証を取得しています
Đã đạt chứng nhận Halal
- ハラールに対応した料理を提供できます
Có thể phục vụ món ăn đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn Halal
- オーナーがムスリムです
Chủ tiệm là người Hồi giáo
- ムスリムの料理人がいます
Có đầu bếp là người Hồi giáo
- ハラールに対応した専用の厨房と食器を使用しています
Sử dụng nhà bếp và bộ đồ ăn chuyên dụng đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn Halal
- ハラールに対応した専用の保管庫または保管場所を使用しています
Sử dụng tủ bảo quản hoặc nơi bảo quản chuyên dụng đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn Halal
- ムスリム専用の礼拝場所が利用できます
Có thể sử dụng nơi cầu nguyện dành riêng cho người Hồi giáo
- アルコール飲料は一切提供していません
Hoàn toàn không phục vụ thức uống có cồn
- ハラール肉を使用した料理です
Đây là món ăn được chế biến từ thịt Halal
- 豚肉は一切使用していません
Hoàn toàn không sử dụng thịt lợn
- ハラール調味料のみを使用した料理です
Đây là món ăn chỉ sử dụng gia vị Halal
- アルコール成分を含まない料理です
Đây là món ăn không chứa cồn
|
ベジタリアン Có thức ăn chay |
- ベジタリアンに対応した料理を提供できます
Có thể phục vụ món chay
|